ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "khác nhau" 1件

ベトナム語 khác nhau
日本語 違う
例文
Họ có ý kiến khác nhau.
彼らは違う意見を持っている。
マイ単語

類語検索結果 "khác nhau" 1件

ベトナム語 điểm khác nhau
日本語 相違点
例文
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
2つの文化には多くの相違点がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "khác nhau" 8件

Món cà ri cần nhiều hương liệu khác nhau.
カレーにはいろいろな香辛料が必要だ。
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
ゴルフクラブはいろんな形がある
Mỗi người có quan niệm khác nhau về hạnh phúc.
人それぞれ観念が違う。
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
地域によって最低賃金が異なる。
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
2つの文化には多くの相違点がある。
Mỗi người có góc nhìn khác nhau.
人それぞれ視点が違う。
Họ có ý kiến khác nhau.
彼らは違う意見を持っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |